Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Quoi” Tìm theo Từ (22) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22 Kết quả)

  • / kɔit /, Danh từ: cái vòng (bằng kim loại.. để ném vào một cái cọc dựng đứng), ( số nhiều) trò chơi ném vòng, Hình Thái Từ:, to plays quoits
  • / kwɔd /, Danh từ: (từ lóng) nhà tù, nhà pha, Ngoại động từ: (từ lóng) bỏ tù, giam vào nhà pha, Hình Thái Từ:, go to quod,...
  • / kɔin /, Danh từ: góc tường, Đá xây ở góc, gạch xây ở góc, cái chèn, cái chêm, Ngoại động từ: chèn, chêm, Hình Thái Từ:...
  • , idem quod ( viết tắt là i.q. ), cũng như
  • đá thô ở góc tường,
  • Danh từ: bộ ngoại giao pháp (trụ sở ở ke-Đóoc-xay),
  • gạch góc, viên gạch ở góc,
  • viên gạch dọc ở góc,
  • danh từ, Điều không thể tả được,
  • digital chart of the world&quot,
  • đá xây góc tường nhô ra,
"
  • có thể xem, xin xem,
  • bản chèn,
  • viên đá ở góc tường, đá xây góc tường,
  • đá xây góc tường không vuông,
  • danh từ, on the qui vive giữ thế, giữ miếng; cảnh giác,
  • Danh từ: ( the status quo) nguyên trạng; hiện trạng, Nghĩa chuyên ngành: hiện trạng, Nghĩa chuyên ngành: nguyên trạng,
  • / ´souvki:´pə: /, danh từ, sự bỏ chạy tán loạn,
  • ngày khởi đầu một thời hạn,
  • Danh từ, số nhiều .quid .pro quos: vật bồi thường; miếng trả lại, (từ hiếm,nghĩa hiếm) điều lầm lẫn, điều lẫn lộn, Kinh tế: điều kiện...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top