Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Quot” Tìm theo Từ (102) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (102 Kết quả)

  • digital chart of the world&quot,
  • / kwit /, Tính từ: thoát được, thoát khỏi, rủ bỏ được, giũ sạch được, Ngoại động từ quitted (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) .quit: bỏ, rời,...
  • / kɔit /, Danh từ: cái vòng (bằng kim loại.. để ném vào một cái cọc dựng đứng), ( số nhiều) trò chơi ném vòng, Hình Thái Từ:, to plays quoits
  • / kwouθ /, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) đã nói (chỉ dùng cho ngôi 1 và ngôi 3, số ít thời quá khứ), Hình Thái Từ:, quoth he : " nevermore !",...
  • / kwɔd /, Danh từ: (từ lóng) nhà tù, nhà pha, Ngoại động từ: (từ lóng) bỏ tù, giam vào nhà pha, Hình Thái Từ:, go to quod,...
"
  • / 'kwoutə /, Danh từ: phần (phải đóng góp hoặc được chia); chỉ tiêu, hạn ngạch; cô-ta (số người, số hàng hoá.. đã được phép nhập vào..), Xây dựng:...
  • / kwout /, Danh từ, số nhiều quotes: (thông tục) lời trích dẫn; đoạn trích dẫn (như quotation ), ( số nhiều) dấu ngoặc kép ( ' ' hoặc "" ) (như quotation-marks ), Ngoại...
  • dấu quoặc kép ",
  • chi tiêu sản xuất, chỉ tiêu sản xuất, định ngạch sản xuất,
  • hạn ngạch tạm định,
  • đoạn trích,
  • tín hiệu dừng,
  • quyền ưu tiên hạn ngạch,
  • định ngạch thuế quan, định ngạch thuế quan, hạn ngạch thuế quan,
  • hạn ngạch vận tải,
  • hạn ngạch đơn phương,
  • hạn ngạch mua,
  • hạn ngạch xuất khẩu, phối ngạch xuất khẩu, hạn ngạch xuất khẩu, voluntary export quota, hạn ngạch xuất khẩu tự động
  • có thể xem, xin xem,
  • thỏa thuận về hạn ngạch (nhập khẩu), thỏa thuận hạn ngạch (nhập khẩu),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top