Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rèn” Tìm theo Từ (488) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (488 Kết quả)

  • Danh từ, số nhiều .renes: (giải phẫu) học thận, Ngoại động từ: (tin học) viết tắt của rename :...
  • / ræn /,
"
  • / rʌn /, Danh từ: sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn; cuộc đi dạo, cuộc đi chơi, chuyến đi; quãng đường đi (xe lửa, tàu thuỷ...), sự hoạt động, sự...
  • vệt chảy,
  • Danh từ: sự tập dượt, sự diễn tập, Kỹ thuật chung: sự chạy thử, Kinh tế: chạy thử, Từ...
  • việc chạy thử (máy móc...)
  • sự chạy hết công suất,
  • cho chạy lại, chạy lại,
  • hành trình trở về,
  • không có dốc, chạy đường bằng,
  • sản phẩm thường,
  • / ´ʃi:p¸rʌn /, danh từ, Đồng cỏ lớn nuôi cừu (ở uc),
  • lên giá (in), tiếp tục (không dừng lại), tiếp tục chạy, Từ đồng nghĩa: verb, run
  • chạy song song,
  • Danh từ: Ống dẫn trở về,
  • / ´rʌn¸in /, Danh từ: thời gian dẫn đến (một sự kiện), ( + with) (thông tục) (từ mỹ, nghĩa mỹ) cuộc cãi lộn; sự bất đồng (với ai), Từ đồng nghĩa:...
  • chạy thực, khi chạy, run time version, phiên bản chạy thực, run-time routine, tiện ích chạy thực, run-time error, lỗi khi chạy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top