Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Réputation” Tìm theo Từ (70) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (70 Kết quả)

  • / ,repju:'teiʃn /, Danh từ: tiếng (xấu, tốt...), sự nổi danh; danh tiếng, Xây dựng: uy tín, Kinh tế: danh tiếng, thanh danh,...
  • Danh từ: (y học) thủ thuật cắt cụt, đoạn chi, sự cắt cụt,
  • / ¸depju´teiʃən /, Danh từ: sự uỷ nhiệm, sự cử đại biểu, Đại biểu, đại diện; đoàn đại biểu, phái đoàn, Từ đồng nghĩa: noun, committee...
  • / ¸impju:´teiʃən /, Danh từ: sự đổ tội, sự quy tội (cho người nào), tội đổ cho ai, lỗi quy cho ai, điều quy cho ai, Từ đồng nghĩa: noun, allegation...
  • / ¸refjuə´teiʃən /, như refutal, Toán & tin: sự bác bỏ, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, refutative , refutatory , refuting, argument , confutation , disproof...
  • Danh từ: sự bò,
  • uy tín kinh doanh, uy tín làm ăn,
  • cắt cụt tạo xương,
  • cắt cụt hình bầu dục,
"
  • lấy tủy buồng,
  • cắt cụt thời kỳ quá độ,
  • cắt cụt không quan trọng,
  • cụt chấn thương,
  • cắt cụt hình ellip,
  • cắt cụt không dài,
  • phẫu thuật cắt cụt,
  • cắt cụt kỳ ii,
  • cắt cụt khớp ngón tay,
  • cắt cụt đồng bộ,
  • cắt cụt dưới màng xương,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top