Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rộng” Tìm theo Từ (838) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (838 Kết quả)

  • / riɳ /, Danh từ: chiếc nhẫn, cái đai (thùng...), cái vòng; vòng tròn, (the ring) môn quyền anh, vũ đài, nơi biểu diễn xiếc, vòng đua (hình tròn).., vòng người vây quanh (để (xem)...
  • / rʌη /, Danh từ: thanh ngang tạo thành bậc của một cái thang, thanh ngang nối chân ghế với nhau.. để cho nó vững chắc, cấp bậc trong xã hội (trong nghề nhiệp, trong tổ chức..),...
  • / re:ng /, Động tính từ quá khứ của .ring:,
  • đám người mua, đám người mua (trong chỗ bán đấu giá), vòng người mua (vây quanh những người bán đấu giá),
  • vành thay phiên,
  • khoảng trục,
"
  • vòng benzen, vòng benzen,
  • vánh lá động, vành cánh (tuabin),
  • vòng đệm kín,
  • vòng đột, chày đột vòng tròn,
  • vành có phép chia,
  • vòng dixon (lọc dầu),
  • khuôn kéo dây,
  • dây khô,
  • vòng clinke,
  • khoen nhựa, khoe tựa, khâu, bạc,
  • vòng kẹp, vòng kẹp, vòng siết, vòng khóa, vòng kẹp,
  • vòng hãm, vòng ép, vòng bảo hiểm,
  • cổ góp điện, vành góp điện (lấy điện), vành tiếp điện, vòng tiếp điện, khâu góp điện, vành góp điện, vành trượt, vòng góp điện, Địa chất: vòng (đai) tụ nước,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top