Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “RCA” Tìm theo Từ (207) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (207 Kết quả)

  • axít ribônuclêic (arn), một phân tử mang thông tin di truyền từ adn đến một bộ phận mô sản xuất prôtêin.
  • Danh từ: (viết tắt) của royalỵautomobileỵclub câu lạc bộ ô tô hoàng gia,
  • như orc,
  • Chứng khoán: hệ số thu nhập trên tài sản (return on assets - roa ), Đây là một chỉ số thể hiện tương quan giữa mức sinh lợi của một công ty so với tài sản của nó. roa sẽ...
  • Danh từ: Đảo hẹp chạy dài dọc bờ biển, thung lũng ngập nước,
  • viết tắt, ( rsa) cộng hoà nam phi ( republic of south africa),
  • viết tắt, ( rna) (hoá học) axit ribonucleic ( axit ribonucleic),
"
  • n: のろう - [呪う],
  • vùng thường trú chung,
  • thuật toán bù mưa,
  • arn hòa tan,
  • rna vận chuyển,
  • cô-xta ri-ca (tên nước, thủ đô san jose),
  • arn vận chuyển,
  • /,kɒstə 'ri:kə/, costa rica, officially the republic of costa rica (spanish: costa rica or república de costa rica, ipa: [re'puβlika ðe 'kosta 'rika]), is a country in central america, bordered by nicaragua to the north, panama to the south-southeast,...
  • arn thông tin,
  • arn ribosome,
  • viết tắt, chữ thập đỏ ( red cross), giáo hội la mã ( roman, .Catholic): điện trở tụ,
  • rna thông tin,
  • / ɑ'ei /, Danh từ: (viết tắt) của royalỵacademy; royalỵacademician viện hàn lâm hoàng gia; viện sĩ viện hàn lâm hoàng gia, (viết tắt) của royalỵ artillery pháo binh hoàng gia, be an...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top