Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “RODM” Tìm theo Từ (1.115) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.115 Kết quả)

  • / rum /, Danh từ, số nhiều rooms: buồng, phòng, cả phòng (những người ngồi trong phòng), ( số nhiều) căn hộ (có nhiều phòng), chỗ, phạm vi; khả năng; duyên cớ, lý do, Nội...
"
  • / roud /, thời quá khứ của .ride, Nội động từ: bay buổi chiều về phía đất liền (chim trời), bay buổi chiều trong mùa sinh sản (chim dẽ gà),
  • / roum /, Danh từ: cuộc đi chơi rong, sự đi lang thang, Nội động từ: Đi chơi rong; đi lang thang, ( + over) nói lan man (không vào vấn đề, không đi vào...
  • thanh cốt thép,
  • / rɒd /, Danh từ: cái que, cái gậy, cái cần, gậy, roi; (nghĩa bóng) sự trừng phạt; ( the rod) sự dùng đến roi vọt, gậy quyền, cần câu (như) fishing rod, người câu cá (như) rod...
  • / rɒm /, viết tắt, ( rom) (máy tính) bộ nhớ chỉ đọc ( read only memory), rom mét nghịch đảo (đơn vị độ dẫn điện), bộ nhớ chỉ đọc,
  • phòng bọc sát, phòng kiên cố,
  • phòng trưng bày hàng,
  • buồng sát cạnh,
  • buồng không có tiếng vang, phòng không phản âm, phong không vang,
  • phòng trưng bày nghệ thuật,
  • hội trường, phòng họp, phòng họp (hội trường),
  • phòng trực,
  • Tính từ: thuộc nhóm giật dây điều khiển công việc bí mầtva gián tiếp, thuộc nhà khoa học nghiên cứu ở hậu trường, buồng hướng ra sân, nhà kho, back room boys, những người...
  • phòng nhảy,
  • buồng hành lý, khoang hành lý, nơi gửi hành lý, phòng hành lý, khoang hành lí, gian hành lí,
  • / 'bægidʒrum /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng để hành lý,
  • sào đo cao, thước nằm ngang, mia, thước ngắm,
  • công đoạn gỡ xương,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top