Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “RQE” Tìm theo Từ (235) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (235 Kết quả)

  • / ru: /, danh từ, (thực vật học) cây cửu lý hương, (từ cổ,nghĩa cổ) sự ăn năn, sự hối hận, ngoại động từ ( rued), hối hận, ăn năn; hối tiếc, hình thái từ, Từ đồng nghĩa:...
  • / rou /, Danh từ: như hard roe, như soft roe, như roe-deer, Nguồn khác: Nguồn khác: Kinh tế: bọc...
  • / ri: /, tính từ, cuồng bạo, ngà ngà say, danh từ, dòng sông,
  • nhập công việc từ xa,
  • Chứng khoán: hệ số thu nhập trên vốn cổ phần (roe- return on equity), hệ số thu nhập trên vốn cổ phần (roe) phản ánh mức thu nhập ròng trên vốn cổ phần của cổ đông (hay...
  • / /rai/ /, Danh từ: (thực vật học) lúa mạch đen, rượu uytky làm bằng lúa mạch đen (như) ryeỵwhisky, lúa mạch, bánh mì đen,
  • phần tử hàng đợi trả lời,
"
  • bột mạch đen bohemia (hỗn hợp bột lúa mì và bột mạch đen),
  • người thao tác rje,
  • đường dẫn khói nằm ngang,
  • Danh từ: dây kéo quàng vai (dây quàng vào vai để kéo vật gì),
  • một dụng cụ cứu kẹt,
  • / ´rou¸stoun /, danh từ, (khoáng chất) đá trứng cá, oolit,
  • trứng cá khô hoàn toàn,
  • / ´rai¸bred /, danh từ, bánh mì làm bằng lúa mạch đen,
  • bánh mì đen,
  • cám lúa mì đen,
  • Danh từ: (động vật học) con hoẵng,
  • Danh từ: bọc trứng cá (trong bụng cá),
  • cọc sắt (buộc thuyền...), Danh từ: cọc sắt (buộc thuyền...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top