Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ra vào” Tìm theo Từ (29) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (29 Kết quả)

  • / ɑ'ei /, Danh từ: (viết tắt) của royalỵacademy; royalỵacademician viện hàn lâm hoàng gia; viện sĩ viện hàn lâm hoàng gia, (viết tắt) của royalỵ artillery pháo binh hoàng gia, be an...
  • / tə 'ra: /, Thán từ: (thông tục) tạm biệt,
  • rađi,
"
  • thích ứng tốc độ,
  • Nghĩa chuyên ngành: bunker,
  • viết tắt, chương trình tự nguyện phục vụ ở các nước đang phát triển, ( voluntary service overseas),
  • thẩm quyền đăng ký,
  • máy đo độ cao bằng rada,
  • truy nhập ngẫu nhiên,
  • kiểm tra đọc,
  • viết tắt, (máy bay) lên thẳng, ( vertical take-off),
  • cơ quan truyền thông vô tuyến,
  • trọng tài định tuyến (internet),
  • kẹp bông băng maier, cong, có bánh cóc, 260 mm,
  • Nghĩa chuyên ngành: unscheduled session,
  • nhập/ xuất ảo, vào/ ra ảo,
  • bộ dao động tinh thể biến thiên,
  • bộ dao động khống chế bằng điện áp,
  • nhập/ xuất ảo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top