Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Racine” Tìm theo Từ (3.480) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.480 Kết quả)

  • máy gia công mặt hút,
  • điều khiển tốc độ bằng máy,
  • công suất máy,
  • máy chép hình (để cắt kim loại bằng khí),
  • máy lạnh hàng hải, thiết bị lạnh hàng hải, thiết bị lạnh trên tàu thủy,
  • Tính từ: (độn vật học) thuộc ếch,
  • Danh từ: khe núi, hẽm núi (thường) có suối, rãnh xói (do mưa), hẻm, khe, khe núi, hẻm núi, mương xói, rầm, rãnh thoát nước, vực,
  • / ´reisiη /, danh từ, cuộc đua, a racing man, một tay đua, a racing car, xe đua
"
  • Danh từ: ratin (vải len tuyết xoắn),
  • / ´ræpain /, Danh từ: sự cướp bóc, sự cướp đoạt, Từ đồng nghĩa: verb, plunder , seize
  • máy khoan tâm và xén mặt đầu,
  • máy xoáy mặt khoan tâm,
  • máy mài nghiền xupap,
  • sự hình thành mương xói, sự tạo mương xói,
  • Danh từ: cuộc đua ô tô,
  • đaxit, daxite, Địa chất: da xit,
  • / fæ´si:n /, Danh từ: bó cành để làm cừ, Cơ khí & công trình: trồng cây, Xây dựng: bó quạt, Kỹ...
  • / ´reiviη /, Danh từ: tiếng gầm (của biển động), tiếng rít (của gió...), (từ lóng) sự say mê, sự mê thích, sự đắm đuối, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / rə´si:m /, Danh từ: (thực vật học) cành hoa (hoa đậu lupin..), Y học: chùm (hoa), syn racemate,
  • / 'reiʃəl /, Tính từ: Đặc trưng cho chủng tộc, do chủng tộc, sinh ra từ chủng tộc, Cấu trúc từ: racial pride, racial minorities, racial discrimination,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top