Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rail at” Tìm theo Từ (210) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (210 Kết quả)

  • / ´reil¸ka: /, Kỹ thuật chung: ray,
  • Danh từ: Đường sắt, đường xe lửa, đường ray, ( (thường) số nhiều) ngành đường sắt, Kỹ thuật chung: đường ray, đường sắt, Kinh...
  • nền đường sắt,
  • đường sắt có răng,
"
  • đường cáp ngầm, đường cáp treo, đường sắt cáp treo, đường cáp treo, Địa chất: đường sắt cáp treo, đường cáp trên không, đường cáp treo, đường cáp ngầm,
  • ray chạy điện,
  • đường sắt nhà máy,
  • đường sắt vành đai,
  • xe hàng trần,
  • đường sắt có thanh răng, đường sắt có răng,
  • cầu vượt qua đường sắt,
  • bút vẽ nét kép, bút kẻ hai nét,
  • tà vẹt đường sắt,
  • kho có đường ray,
  • vật tư đường sắt,
  • giá vé xe lửa, biểu giá đường sắt, suất cước đường sắt,
  • ga đường sắt,
  • cầu chui đường sắt (cho đường bộ), vận tải đường sắt, sự chuyên chở bằng đường sắt, sự vận tải đường sắt,
  • cầu vượt đường sắt,
  • đoạn đường sắt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top