Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ranh” Tìm theo Từ (66) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (66 Kết quả)

  • / ra:θ /, tính từ/ phó từ, (thơ ca) nở sớm; chín sớm, danh từ, (cổ ireland) thành lũy; dinh thự, núi nhỏ; gò,
  • / ra:ntʃ /, Danh từ: trại nuôi gia súc, nông trại (đặc biệt ở mỹ, ca-na-đa, chăn nuôi gia súc, sản xuất ngũ cốc..), trại chăn nuôi súc vật (các loại khác), Nội...
  • / ¸ra:ni /, như raner,
"
  • / rænt /, Danh từ: lời nói huênh hoang rỗng tuếch; bài diễn văn huênh hoang rỗng tuếch, lời nói cường điệu, Nội động từ: chửi rủa, Từ...
  • / rænd /, danh từ, Đồng ran, 100 xu (đơn vị tiền tệ ở cộng hoà nam phi),
  • / re:ng /, Động tính từ quá khứ của .ring:,
  • / ræɳk /, Danh từ: hàng, dãy, hàng ngũ, đội ngũ, hạng, loại, Địa vị xã hội; địa vị cao sang; tầng lớp, cấp, bậc, Ngoại động từ: sắp xếp...
  • / ræʃ /, Danh từ: (y học) chứng phát ban; chỗ phát ban, da nổi mụn, (từ lóng) sự xuất hiện đột ngột, lan rộng, Tính từ (so sánh): hấp tấp, vội...
  • / ræn /,
  • Danh từ: (hàng hải) hàm đô đốc; hàm phó đô đốc,
  • danh từ, (y học) rôm sảy,
  • tiền vàng kru-giơ-ren,
  • lớp tiêu ngắn, lớp tiêu nhắm,
  • bến xe tắc xi, Danh từ: bến xe tắc xi (như) cab-rank,
  • ngẫu nhiên,
  • khoảng trục,
  • Danh từ: ngu độn,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) trại nuôi bò sữa, trại nuôi bò sữa,
  • chất lượng thấp, loại thấp,
  • / ´rouz¸ræʃ /, như roseola,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top