Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rapide” Tìm theo Từ (356) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (356 Kết quả)

  • ghềnh, thác,
  • / ´ræpain /, Danh từ: sự cướp bóc, sự cướp đoạt, Từ đồng nghĩa: verb, plunder , seize
  • Danh từ: tinh thể dạng kim,
  • / 'ræpid /, Tính từ: nhanh, nhanh chóng, mau lẹ, Đứng, rất dốc (về dốc), Danh từ, số nhiều rapids: ( số nhiều) thác, ghềnh, Hình...
  • cận nhật-viễn nhật,
  • / 'ræpidli /, Phó từ: nhanh, nhanh chóng, mau lẹ, Đứng, rất dốc (về dốc),
  • / ræ´pi: /, Danh từ: thuốc lá bào (để hít), Kinh tế: thuốc lá bào (để ngửi),
  • uranit,
  • loại thuốc kìm hủy đối giãnh tim,
"
  • sự làm mát nhanh, làm lạnh đột ngột, làm lạnh nhanh, sự làm lạnh nhanh, sự làm nguội nhanh, rapid cooling method, phương pháp làm lạnh nhanh, rapid-cooling technique, kỹ thuật làm lạnh nhanh, speed of rapid cooling,...
  • đóng rắn nhanh, sự bảo dưỡng nhanh, sự ướp muối nhanh, rapid-curing asphalt, atphan đóng rắn nhanh
  • sự lên men nhanh, sự ủ phân cơ học, sự ủ phân kín, sự ủ phân tăng cường, sự lên men nhanh,
  • ngấm nhanh, sự ngấm nhanh,
  • bộ nhớ nhanh,
  • bộ chọn nhanh,
  • sự thử nhanh,
  • làm tan băng giá nhanh,
  • Danh từ: (động vật học) họ ếch nhái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top