Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rascal.--a. wandering” Tìm theo Từ (4.808) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.808 Kết quả)

  • / 'wɒndəriη /, Danh từ: (nghĩa bóng) sự lạc hướng, sự chệch hướng, sự nghĩ lan man; sự lơ đễnh, ( số nhiều) cuộc đi lang thang, ( số nhiều) lời nói mê sảng (nhất là khi...
  • răng lung lay,
  • / 'rɑ:skəl /, Danh từ: kẻ bất lương, (đùa cợt) thằng ranh con, thằng nhãi ranh, đứa trẻ tinh quái, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) (như) rascally,
  • Danh từ: paxcan (đơn vị áp suất), Danh từ: ngôn ngữ lập trình pascal,
  • phù mạch thần kinh,
  • bướu giáp chìm,
  • túi mật di động,
  • đau di chuyển,
"
  • áp xe di cư,
  • tim di động,
  • viêm phổi di chuyển,
  • du di chương động,
  • tế bào di động,
  • cồn cát di động,
  • thận dạng tinh bột,
  • gan di động,
  • lách di động,
  • chỉ số căn, bậc của căn số,
  • đơn vị đo áp suất,
  • ngôn ngữ pascal,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top