Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rattle ” Tìm theo Từ (133) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (133 Kết quả)

  • / ´rætlə /, Danh từ: cái lúc lắc; cái chạy rầm rầm (như) xe lửa..., người hay nói huyên thiên, (thông tục) người cừ khôi, người tài ba; cái xuất sắc, (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • / rætl /, Danh từ: cái trống lắc, cái lúc lắc (đồ chơi trẻ con), (động vật học) vòng sừng (ở đuôi của rắn chuông), (thực vật học) cây có hạt nổ tách (khi quả chín),...
"
  • / ´prætlə /, danh từ, người hay nói chuyện tầm phào, người hay nói chuyện vớ vẩn, người nói chuyện như trẻ con; câu chuyện trẻ con,
  • / ræ´ti:n /,
  • / ´tætlə /, Danh từ: người ba hoa, người bẻm mép; người hay nói chuyện nhảm, người hay nói chuyện tầm phào, Từ đồng nghĩa: noun, blab , gossiper...
  • / ´prætl /, Danh từ: chuyện tầm phào, chuyện nhặt nhạnh, chuyện không quan trọng; chuyện vớ vẩn trẻ con, Nội động từ: nói bi bô, nói một cách...
  • / ´rætl¸brein /, người ngốc nghếch, người khờ dại, người bông lông nhẹ dạ, ' r“tlpeit, danh từ
  • / ´rætə /, Danh từ: chó bắt chuột, (nghĩa bóng) người tráo trở,
  • / wɔtl /, Danh từ: yếm thịt (nếp da đỏ lòng thòng ở đầu hoặc cổ một con chim; con gà tây..), râu cá, Danh từ: cọc, cừ (để giữ đất khỏi lở),...
  • đùi bò trước,
  • / ´rætl¸bɔks /, danh từ, cái lúc lắc (đồ chơi trẻ con) ( (cũng) rattle-bladder), (thông tục) người lắm lời, người hay nói chuyện huyên thiên,
  • / ˈkæt(ə)l /, Danh từ: thú nuôi, gia súc, (thông tục) ngựa, những kẻ đáng khinh, những kẻ thô lỗ, vũ phu, Kinh tế: gia súc, trâu bò, Từ...
  • / ´deθ¸rætl /, danh từ, tiếng nấc hấp hối,
  • Danh từ: cái lúc lắc (đồ chơi trẻ con) ( (cũng) rattle-box),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top