Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ravaging” Tìm theo Từ (52) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (52 Kết quả)

  • / ´dæmidʒiη /, tính từ, hại, có hại, gây thiệt hại, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, drug abuse is damaging to health, lạm dụng thuốc...
  • / ´rævəniη /, tính từ, như thú đói săn mồi; thèm khát,
  • Danh từ: sự cứu vớt; sự thu nhận vật liệu cũ, sự cứu hộ, sự cứu vớt,
  • nhào trộn lại [sự nhào trộn lại (vữa)],
  • / ´rægiη /, Kỹ thuật chung: sự gọt rìa xờm, sự khía nhám,
  • Danh từ: sự làm rối (chỉ, sợi dây), sự làm rắc rối (vấn đề), ( số nhiều) những sợi rút ra (ở một tấm vải), độ gồ ghề...
  • / ´mænidʒiη /, Tính từ: trông nom, quản lý, khéo trông nom, quản lý giỏi, kinh doanh giỏi, cẩn thận, tiết kiệm, Kinh tế: chủ quản, chuyên về kinh...
  • sự định tầm, phép đo khoảng cách, sự định cự ly, sự đo khoảng cách, sự đo xa, sự xác định khoảng cách, sự điều chỉnh phạm vi, sự xác định khoảng...
"
  • / 'reiʤiɳ /, tính từ, dữ dội, cùng cực, mãnh liệt, cuồng nhiệt, giận dữ, giận điên lên, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, raging...
  • / ´reiviη /, Danh từ: tiếng gầm (của biển động), tiếng rít (của gió...), (từ lóng) sự say mê, sự mê thích, sự đắm đuối, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • kỹ sư quản lý,
  • người bao tiêu chủ sự, người điều hành tổ hợp bao tiêu, người quản lý bao tiêu,
  • thép mactensit hóa già,
  • ban thường vụ, hội đồng thường vụ, ban quản lý,
  • khâu quản lý, khối quản lý,
  • chủ quản lý tàu, chủ tàu quản lý, người chủ quản thuê tàu,
  • hệ thống quản lý,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top