Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Raw ” Tìm theo Từ (101) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (101 Kết quả)

  • / rɔ: /, Tính từ: sống (chưa nấu chín), thô, chưa tinh chế, còn nguyên chất, sống, non nớt, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề, trầy da chảy máu, đau buốt (vết thương), không...
  • đường thô chất lượng thấp,
  • đường chưa tinh chế, đường thô, beet raw sugar, đường thô củ cải, raw sugar elevator, gầu tải đường thô
  • Danh từ: yêu quái (để doạ trẻ con),
  • đồng nguyên khai,
  • Thông dụng: đất thô,
  • Danh từ: nguyên liệu thô, vật liệu thô, nguyên liêu thô, nguyên vật liệu, nguyên (vật) liệu, nguyên liệu, nguyên liệu, nguyên liệu thô, nguyên vật liệu chưa qua chế biến, raw...
"
  • thịt tươi,
  • nguyên liệu thô,
  • nước thô, nước lấy vào mà chưa qua xử lý hay sử dụng.
  • đất sét chưa nung,
  • số liệu chưa chỉnh biên, nhân tử hữu tỷ hóa, dữ liệu thô, số liệu chưa xử lý, số liệu thô, số liệu chưa xử lý, dữ liệu thô,
  • phần chưng cất thô,
  • nguyên liệu, giấy gốc, giấy đế (để tráng phấn), nguyên liệu, pottery raw materials, nguyên liệu làm gốm, consumption index of raw materials, chỉ số tiêu dùng nguyên liệu, inventory of raw materials, sự kiểm kê...
  • dầu thô,
  • đất trạng nguyên,
  • đường thô hạng tốt, đường thô chất lượng cao,
  • bột nguyên liệu,
  • sữa thô,
  • than bùn nguyên liệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top