Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Recharger” Tìm theo Từ (41) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (41 Kết quả)

  • / ri:´tʃa:dʒ /, Ngoại động từ: nạp lại (bình điện, súng..), Xây dựng: sự nạp lại, bổ sung vào, nạp lại bổ sung, Cơ...
  • Ngoại động từ: biến đổi lần nữa, thay đổi lần nữa,
  • / ´tʃa:dʒə /, Danh từ: ngựa của sĩ quan; ngựa chiến, Ổ nạp đạn, (điện học) bộ nạp điện, Cơ khí & công trình: bộ (phận) nạp (điện),...
  • tốc độ nạp lại, khối lượng nước trên một đơn vị thời gian làm đầy hoặc làm đầy lại tầng ngậm nước.
  • tái nạp từ đất,
  • sự cấp nước nhân tạo, nạp nhân tạo,
  • sự bổ sung nước ngầm,
  • thời gian nạp lại,
  • giếng cấp nước,
"
  • sự ngấm tự nhiên,
  • vùng nạp lại, một vùng đất ở đó nước tiến đến tầng bão hoà do nước thấm qua bề mặt, ví dụ như nơi nước mưa thấm qua đất đến tầng ngậm nước.
  • vũng nạp lại,
  • máy nạp lô, máy nạp phối liệu,
  • bộ nạp,
  • sự tích trữ nước ngầm,
  • mồi lửa,
  • đặc tính nạp,
  • hệ thống siêu ép, bộ hút gió phụ,
  • bộ nạp điện gió,
  • máy nạp điện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top