Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Reciprocative” Tìm theo Từ (31) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (31 Kết quả)

  • / ri¸siprə´keiʃən /, Danh từ: sự trả (ơn...); sự đáp lại (cảm tình), sự cho nhau, sự trao đổi lẫn nhau, (kỹ thuật) sự chuyển động qua lại ( pittông...), (toán học) sự...
  • kiểu pittông, chuyển động qua lại, qua lại, sự tịnh tiến, tịnh tiến đảo chiều, chuyển động qua lại,
  • / ri´siprə¸keit /, Ngoại động từ: trả, đền đáp lại; đáp lại (tình cảm), cho nhau, trao đổi lẫn nhau, (kỹ thuật) làm cho chuyển động qua lại ( pittông...), (toán học) thay...
"
  • chuyển động con lắc,
  • máy nén pitông kín,
  • máy nén khí hướng trục, máy ép hơi xoay chiều, máy nén kiểu pittông, máy nén pittông, máy nén tịnh tiến, hermetic reciprocating compressor, máy nén pittông kín, reciprocating compressor assembly, tổ máy nén pittông,...
  • máy giãn nở pittông,
  • máy cấp liệu chuyển động,
  • bơm khứ hồi, bơm vừa hút vừa đẩy, máy bơm kiểu pitông, bơm pittông, bơm kiểu pittông, bơm tịnh tiến,
  • sàng lắc,
  • cái sàng lắc, sàng lắc,
  • Danh từ: máy chuyển động qua lại; máy kiểu pittông, động cơ kiểu qua lại, động cơ kiểu pittông, động cơ pittông tịnh tiến, Động cơ tuần hoàn, máy chuyển động qua lại,...
  • sàng lắc, cái sàng lắc, sàng lắc,
  • bơm đẩy tới lui,
  • lực chuyển động tịnh tiến,
  • cần lắc,
  • cần lắc,
  • chuyển động (tịnh tiến) qua lại, chuyển động tịnh tiến qua lại, chuyển động tịnh tiến qua lại,
  • tổ máy nén pittông,
  • điều ước hỗ huệ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top