Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Recondensing” Tìm theo Từ (82) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (82 Kết quả)

  • sự cố sơ bộ (trước khi sấy),
  • thiết bị tái ngưng tụ,
  • ngưng tụ, sự nén, sự ngưng tụ, air-cooled condensing, ngưng tụ giải nhiệt gió, air-cooled condensing unit, tổ ngưng tụ giải nhiệt gió, ammonia condensing unit, tổ ngưng...
"
  • công suất bình ngưng, năng [công] suất bình ngưng, năng suất bình ngưng,
  • môi trường ngưng tụ,
  • máy làm ngưng tụ, condensing set with reheat, máy làm ngưng tụ có nung lại
  • bề mặt ngưng tụ, mặt ngưng tụ, bề mặt ngưng,
  • vùng ngưng,
  • thiết bị làm ngưng tụ,
  • phía ngưng tụ,
  • nhiệt độ ngưng,
  • tuabin làm ngưng tụ, tuabin ngưng hơi,
  • ống bình ngưng,
  • áp lực ngưng tụ, áp suất ngưng tụ, condensing pressure control, khống chế áp suất ngưng tụ, condensing pressure control, điều chỉnh áp suất ngưng tụ, condensing pressure valve, van áp suất ngưng tụ
  • ngăn ngưng tụ, gian [buồng] ngưng, gian ngưng,
  • dòng hơi (nước) ngưng,
  • nồi ngưng tụ,
  • không ngưng tụ,
  • chất làm ngưng tụ,
  • buồng ngưng tụ, phòng ngưng tụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top