Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Recuring” Tìm theo Từ (573) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (573 Kết quả)

  • / ri´kə:riη /, Tính từ: trở lại luôn; lại diễn ra; có định kỳ, (toán học) tuần hoàn, Kinh tế: diễn ra luôn, định kỳ, trở lại luôn, tuần hoàn,...
  • sự lưu hoá sơ bộ, Danh từ: (kỹ thuật) sự lưu hoá sơ bộ,
  • kẹp chặt,
  • / ri:´bɔ:riη /, Cơ khí & công trình: sự khoét lại, Kỹ thuật chung: sự doa lại (xi lanh mòn), sự khoan, sự doa lại, sự khoan lại,
  • khử, sự giảm, sự rút gọn, sự thu nhỏ, thu nhỏ, energy reducing, sự giảm năng lượng
"
  • sự khôi phục lớp (phủ) vầng cỏ,
  • sự nung lại,
  • sự băm (giũa), sự cắt lại,
  • Danh từ: sự điều hướng lại, sự gởi trả lại, sự gởi trả lại (hàng hóa...), sự tái sinh
  • / ri´tju:biη /, danh từ, sự thay ống,
  • sự mã hóa lại,
  • / ri´taiəriη /, Tính từ: xa lánh mọi người; kín đáo; nhút nhát, dành cho người về hưu, Kinh tế: nghỉ hưu, về hưu, Từ đồng...
  • sự điều hướng lại,
  • sự dỡ thao (đúc),
  • / ri´kɔ:diη /, Danh từ: sự ghi, sự thu (âm thanh, hình ảnh trên băng từ..), Âm thanh đã được thu, hình ảnh đã được ghi, Toán & tin: biên bản...
  • sự đi dây lại, sự đấu dây lại,
  • thu nhập liên tục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top