Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Reddened” Tìm theo Từ (7) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7 Kết quả)

  • / ´redən /, Ngoại động từ: làm cho đỏ; trở nên đỏ, Nội động từ: trở thành đỏ, trở nên đỏ, Ửng đỏ (trời), đỏ ửng (gương mặt), Úa...
  • đầy thứ sinh, mạch lấp,
"
  • giải thích tài khoản, nợ sang sổ, số dư nợ tiếp theo, tài khoản nợ chuyển qua,
  • tóp mỡ kỹ thuật rán ướt,
  • tóp mỡ kỹ thuật rán khô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top