Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Reedbuck” Tìm theo Từ (115) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (115 Kết quả)

  • đối chiếu,
  • / 'fi:dbæk /, Danh từ: thông tin phản hồi; ý kiến phản hồi, sự quay lại của một phần đầu ra của hệ thống để trở về gốc của nó, nhất là để điều chỉnh đầu ra;...
  • Danh từ: (động vật học) con hoẵng đực,
  • hồi tiếp thẳng, hồi tiếp trực tiếp,
  • bộ giải điều hồi tiếp, bộ tách sóng hồi tiếp, frequency compressive feedback demodulator, bộ giải điều hồi tiếp nén tần, frequency compressive feedback demodulator, bộ giải điều hồi tiếp tần số, frequency...
  • đường nhanh,
  • hệ có liên hệ ngược, hệ thống hồi tiếp, hệ (thống) có phản hồi, hệ (thống) vòng khép kín, hệ thống hồi dưỡng, information feedback system, hệ thống hồi tiếp thông tin
  • phản hồi tiêu cực, Kỹ thuật chung: hồi tiếp âm, hồi tiếp ngược, liên hệ ngược âm, phản hồi âm, sự hồi tiếp âm, negative feedback amplifier, máy khuếch đại hồi tiếp...
"
  • phản hồi sửa chữa,
  • hồi tiếp kiểm tra, phản hồi hướng dẫn, liên hệ ngược quan sát, sự liên hệ ngược có điều khiển,
  • hồi tiếp song song,
  • sự hồi tiếp (âm) nối tiếp,
  • hồi tiếp điện áp, hồi tiếp theo thế hiệu, sự hồi tiếp điện áp, sự hồi tiếp điện áp,
  • phản âm, sự hồi tiếp âm thanh, sự phản hồi âm thanh,
  • đường kênh hồi tiếp, kênh hồi tiếp,
  • kiểm tra hồi tiếp,
  • dòng hồi tiếp, dòng hồi dưỡng, dòng phản hồi,
  • đầu khắc có hồi tiếp,
  • hệ số liên hệ ngược, hệ số liên hệ ngưc, hệ số phản hồi, hệ số hồi tiếp,
  • vòng (lặp) hồi tiếp, vòng liên hệ ngược, chu trình hồi tiếp, vòng hồi tiếp, vòng phản hồi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top