Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Reenact” Tìm theo Từ (18) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18 Kết quả)

  • / ri´frækt /, Ngoại động từ: (vật lý) khúc xạ (ánh sáng), Toán & tin: (vật lý ) khúc xạ, Kỹ thuật chung: khúc xạ,...
  • / ´regnənt /, Tính từ: (thường) regnant đang trị vì (theo sau danh từ), Đang thịnh hành; đang được ưa chuộng, Từ đồng nghĩa: adjective, the king regnant,...
  • / ´revinənt /, Danh từ: con ma hiện về, Từ đồng nghĩa: noun, apparition , bogey , bogeyman , bogle , eidolon , phantasm , phantasma , phantom , shade , shadow , specter...
  • / ri´trækt /, Ngoại động từ: rụt vào, thụt vào, co vào, rút lại (lời hứa); rút lui (ý kiến); huỷ bỏ (lời tuyên bố); chối, không nhận, nuốt (lời), Nội...
  • / ri´dækt /, Ngoại động từ: soạn, viết, biên tập (bài báo, bài văn),
"
  • / ´remnənt /, Danh từ: ( (thường) số nhiều), cái còn lại, vật còn thừa, dấu vết còn lại, tàn dư, mảnh vải lẻ (bán rẻ), Kinh tế: cái còn lại,...
  • Danh từ: nữ hoàng nhiếp chính,
  • / i'nækt /, Ngoại động từ: ban hành (đạo luật), Đóng, diễn (vai kịch... trên (sân khấu), trong đời sống), hình thái từ: Từ...
  • / ri´ækt /, Nội động từ: tác động trở lại, ảnh hưởng trở lại, phản ứng lại, (vật lý); (hoá học) phản ứng, ( + against) chống lại, đối phó lại, (quân sự) phản công,...
  • co yếu,
  • so rút biến dạng, co rút biến dạng,
  • ngày bán hạ giá,
  • biến dạng do co ngót,
  • co tự động,
  • co rút kề cận, co rút lân cận,
  • co mạnh,
  • Động từ: ban hành lại (luật, lệnh), sự tái xuất hiện, sự xuất hiện lại, tái chế định (pháp luật),
  • Idioms: to be able to react to nuances of meaning, có khả năng nhạy cảm với các sắc thái của ý nghĩa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top