Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Reenter” Tìm theo Từ (814) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (814 Kết quả)

  • / ¸ri:in´tə: /, Ngoại động từ: cải táng,
  • / ´rentə /, Danh từ: người thuê (nhà, đất); người cấy nộp tô, người bán buôn phim ảnh, Kinh tế: người cấy nộp tô, người thuê,
  • Danh từ (từ lóng): người chưa có kinh nghiệm, người mới vào nghề, lính mới, người nước ngoài mới đến đang tìm việc làm,
  • / ri'pi:tə /, Danh từ: người nhắc lại (điều gì), Đồng hồ điểm chuông định kỳ, thiết bị lặp đi lặp lại tín hiệu, súng tự động (tiểu liên, súng lục) bắn nhiều phát...
  • vòng đệm bằng ximăng,
  • / ri´saitə /, danh từ, người ngâm thơ; người kể chuyện (thuộc lòng, trước thính giả), tập thơ để ngâm,
  • / ri:´entri /, Điện lạnh: sự quay trở lại, sự vào lại, Điện tử & viễn thông: vào lại,
  • Danh từ: nước thải dùng lại, nước tuần hoàn,
"
  • danh từ, người trả thù, kẻ báo thù, người rửa hận,
  • Danh từ: kẻ oa trữ đồ ăn trộm,
  • Danh từ: người kể chuyện, người kể lại,
  • / ´rɔntiei /, Danh từ: người sống bằng tiền lợi tức, Kinh tế: người sống bằng lợi tức, người sống bằng thu nhập cho thuê cố định, người...
  • Danh từ: người xây dựng, cơ cương; cơ dựng,
  • / pri´ventə /, Danh từ: người ngăn chặn, người cản trở, người ngăn ngừa; vật ngăn chặn, vật cản trở, (hàng hải) dây bổ sung; chốt bổ sung, Kỹ...
  • / pri´zentə /,
  • Danh từ: người bác, người bẻ lại,
  • / ri´hi:tə /, Danh từ: dụng cụ để hâm lại, dụng cụ đun nóng lại, Hóa học & vật liệu: thiết bị nung lại, Điện:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top