Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Refractomy” Tìm theo Từ (82) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (82 Kết quả)

  • / ri´fræktəri /, Tính từ: bướng, khó bảo (người), chịu lửa (gạch); (kỹ thuật) khó chảy, khó nung, khó rèn, chịu nhiệt, dai dẳng, khó chữa (bệnh), Danh...
  • trạng thái trơ,
  • / ri´fræktə /, Danh từ: (vật lý) kính nhìn xa khúc xạ, Toán & tin: (vật lý ) kính viễn vọng khúc xạ, Xây dựng: môi...
  • vật liệu chịu lửa đúc được, thường dùng súng phun bê tông lên bề mặt cần bọc bảo vệ.,
"
  • vật liệu đúc chịu lửa,
  • vật liệu chịu lửa samôt,
  • có khả năng chịu lửa,
  • đồ gốm chịu lửa, gốm chịu lửa,
  • hỗn hợp chịu lửa,
  • lò nung chịu lửa,
  • sự lót gạch chịu lửa, lớp lót chịu lửa, lớp lót chống cháy, lớp lót khó nóng chảy, lớp lót chịu lửa,
  • vữa chịu lửa,
  • quặng chịu lửa, quặng khó chảy,
  • ma tít chịu lửa,
  • lò chịu nhiệt,
  • vật liệu chịu lửa tan,
  • vật liệu chịu lửa mu-lit,
  • gạch chịu lửa, gạch chịu lửa,
  • đất sét chịu lửa, sét chịu lửa, sét chịu lửa,
  • kim loại chịu nóng, kim loại khó chảy, kim loại chịu nhiệt, kim loại chịu lửa, vật liệu khó nóng chảy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top