Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Regretté” Tìm theo Từ (8) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8 Kết quả)

  • /ri'gret/, Danh từ: lòng thương tiếc, sự hối tiếc; sự ân hận; nỗi ân hận, ( số nhiều) (dùng trong những cách diễn đạt lịch sự, việc từ chối..), Ngoại...
  • bảng regret,
  • ma trận tổn thất,
  • tiêu chuẩn regret,
  • sự tiếc nuối ít nhất,
  • thông báo trả lại theo đặt mua (cổ phần), thư thông báo hết nhận cổ phần, thư thông báo không cấp cổ phần,
"
  • Thành Ngữ:, to one's deep regret, rất lấy làm tiếc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top