Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Reigning” Tìm theo Từ (193) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (193 Kết quả)

  • Nghĩa chuyên ngành: sự chế biến lại, sự tinh lọc (dầu mỏ), Nghĩa chuyên ngành: sự tinh luyện, Nghĩa...
"
  • sự điều hướng lại,
  • / di´zainiη /, Danh từ: sự phác hoạ, sự vẽ kiểu, sự thiết kế, sự trình bày, Tính từ: giảo hoạt, mưu mô, quỷ quyệt, Kỹ...
  • cân, sự cân, sự cân, sự nhổ neo, sự cân,
  • / ´sainiη /, Danh từ: việc dùng cử chỉ để nói với người điếc, Kỹ thuật chung: chỉ đường, Kinh tế: việc ký tên,...
  • / ´veiniη /, Danh từ: mạng đường vân gỗ, cách sắp xếp gân lá, Kỹ thuật chung: sự tạo mạch, sự tạo vỉa,
  • Xây dựng: sự nắn dòng sông, Kỹ thuật chung: sự chỉnh dòng sông, sự nắn thẳng, sự quan trắc, sự san...
  • sự phân khu lại,
  • Danh từ: sự lắp ráp/lắp đặt thiết bị/chằng buộc, sự truyền lực bằng đòn bẩy, Cơ khí & công trình: truyền động đòn bẩy, Giao...
  • thay bố thắng, sự lót lại, sự thay lớp lót,
  • khơi mòi lại, Đánh lửa lại, đốt lại, reignite debate, khơi mòi lại cuộc tranh cãi
  • sự mạ thiếc lại,
  • sự cho thêm băng, sự cho thêm đá,
  • Tính từ: trong trẻo; vang vọng (giọng), rõ ràng; dứt khoát, Danh từ: sự gọi/ bấm chuông, Nghĩa...
  • Địa chất: dầm xà dóng hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top