Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Reinsurance re-insurance” Tìm theo Từ (942) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (942 Kết quả)

  • bảo hiểm lại, tái bảo hiểm,
  • Danh từ: sự bảo hiểm lại, sự tái bảo hiểm, tái bảo hiểm, additional premium-reinsurance, phí tái bảo hiểm thêm, automatic reinsurance,...
  • tái bảo hiểm,
  • tái bảo hiểm cố định,
"
  • tái bảo hiểm chia nhận (tổn thất),
  • tái bảo hiểm tự động,
  • người môi giới tái bảo hiểm,
  • hoa hồng tái bảo hiểm, hoa hồng tái bảo hiểm,
  • công ty tái bảo hiểm, công ty tái bảo hiểm,
  • tái bảo hiểm thỏa thuận,
  • thỏa thuận tái bảo hiểm,
  • hợp đồng bảo hiểm lại (tái tục bảo hiểm), hợp đồng bảo hiểm lại,
  • tái bảo hiểm ưu tiên,
  • tái bảo hiểm trách nhiệm vượt mức,
  • tái bảo hiểm, tái bảo hiểm lâm thời, tái bảo hiểm tùy ý, tùy ý,
  • đơn (hợp đồng), tái bảo hiểm,
  • điều khoản tái bảo hiểm ưu tiên,
  • tái bảo hiểm không tỉ lệ,
  • sự trao đổi tái bảo hiểm,
  • tái bảo hiểm mức quy định, theo tỉ lệ đã định, tái bảo hiểm theo định phần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top