Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Relishing” Tìm theo Từ (161) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (161 Kết quả)

  • / ´pɔliʃiη /, Hóa học & vật liệu: phương pháp khử sạch, Xây dựng: sự mài (bóng), sự rà, Kỹ thuật chung: sự đánh...
  • Tính từ: cứu trợ; cứu viện, làm yên tân; an ủi; làm khuây khoả (lo âu); giải buồn, sự làm nhẹ bớt, cứu trợ, cứu viện, làm...
  • xóa tên trong danh sách,
  • chịu được, chịu được, Từ đồng nghĩa: adjective, renitent , resistive
  • / ´ræviʃiη /, Tính từ: làm say mê, làm say đắm, mê hồn, Từ đồng nghĩa: adjective, ravishing beauty, sắc đẹp mê hồn, adorable , alluring , appealing , beautiful...
  • / ´periʃiη /, Tính từ: (từ lóng) hết sức khó chịu, hết sức chịu đựng, cực kỳ lạnh, it's perishing out there, Ở ngoài kia lạnh chết đi được, Đáng ghét, chết tiệt (diễn...
  • thay bố thắng, sự lót lại, sự thay lớp lót,
  • chịu kiềm,
  • chống ăn mòn, không gỉ, corrosion resisting steel, thép không gỉ
  • tang (trống) để đánh bóng,
"
  • thuốc đánh bóng,
  • sự đánh bóng hoàn thiện,
  • đầu tiện bóng, máy tiện đánh bóng,
  • phân xưởng mài láng, phân xưởng đánh bóng, phân xưởng mài sắc,
  • dụng cụ đánh bóng,
  • thiết bị đánh bóng, thợ mài rà, dụng cụ mài bóng, thợ đánh bóng,
  • vécni đánh bóng,
  • đánh bóng,
  • tường dỡ tải, tường giảm tải, tường chắn đất,
  • máy hớt (lưng), cutter relieving machine, máy hớt lưng (dao phay), hop relieving machine, máy hớt lưng dao phay lăn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top