Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Reluctancy” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16 Kết quả)

  • / ri'lʌktəns /, Danh từ: sự miễn cưỡng; sự bất đắc dĩ, sự không tự nguyện, sự không sẵn lòng (làm việc gì), (điện học) từ trở, Toán & tin:...
  • / ri´lʌktənt /, Tính từ: miễn cưỡng; bất đắc dĩ, không tự nguyện, không sẵn lòng, trơ trơ, khó bảo, khó làm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Phó từ: miễn cưỡng; bất đắc dĩ, không tự nguyện, không sẵn lòng, trơ trơ, khó bảo, khó làm,
  • suất từ trở, từ trở riêng,
  • động cơ từ trở, variable reluctance motor, động cơ từ trở biến thiên
  • động cơ từ trở biến thiên,
  • thị trường trì trệ,
"
  • máy biến năng áp suất kháng từ,
  • đầu hát đĩa (đầu đọc từ trở),
  • động cơ bước từ trở biến thiên,
  • từ trở mắc song song,
  • từ trở mắc nối tiếp,
  • Idioms: to do sth with reluctance, làm việc gì một cách miễn cưỡng
  • Idioms: to be reluctant to do sth, miễn cưỡng làm việc gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top