Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Remittable” Tìm theo Từ (36) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (36 Kết quả)

  • Tính từ: có thể để cho vào (nơi nào),
  • / ri´mitl /, danh từ, sự miễn giảm (thuế, hình phạt...), sự trao lại (một vụ án) cho toà dưới xét xử
  • có thể bị bác bỏ,
  • / ri´mitəns /, Danh từ: sự gửi tiền, sự gửi hàng, số tiền được chuyển, món hàng được chuyển, Toán & tin: chuyển khoản, tiền chuyển đi,...
  • Tính từ: nửa ổn định; ổn định một phần,
  • tiền gửi ra ngoài,
  • phiếu chuyển tiền, phiếu thanh toán, phiếu trả tiền,
"
  • sự gởi tiền ngược lại (qua đường bưu điện), sự gửi tiền ngược lại,
  • gởi tiền ngân khố,
  • gửi tiền trong nước,
  • giấy báo chuyển tiền, giấy báo chuyển tiền,
  • Danh từ: kiều dân sống ở nước ngoài bằng tiền trợ cấp từ nhà, người được trả tiền để ở nước ngoài,
  • vốn không thể chuyển ra được,
  • tiền gởi của hoa kiều,
  • sự gửi tiền trả trước qua bưu điện,
  • tiền gửi theo chứng từ,
  • chuyển tiền qua bưu điện,
  • hối đoái quốc tế,
  • giấy phép chuyển tiền, giấy phép chuyển tiền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top