Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rendre” Tìm theo Từ (821) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (821 Kết quả)

  • bộ uốn giống (đực/cái), bộ đảo đầu nối mạch,
  • bộ đổi giống (đực/cái), bộ đảo đầu nối mạch,
  • / 'rendə /, Ngoại động từ: trả, trả lại, hoàn lại; đáp lại, dâng, nộp, trao, Đưa ra, nêu ra, làm, làm cho, biểu hiện, diễn tả, diễn, đóng (vai kịch); trình diễn, diễn tấu...
  • giá bao gồm toàn bộ chi phí, giá giao hàng miễn phí đến nơi chỉ định, giá giao tận kho người mua, giá giao tận nhà,
"
  • [sự trát, lớp trát] ximăng,
  • / ´bendə /, Danh từ: (từ lóng) bữa chén linh đình, bữa chén say sưa, Đồng sáu xu (nửa silinh), Cơ khí & công trình: rãnh uốn cong, Xây...
  • / in'djƱә(r) /, Ngoại động từ: chịu đựng, cam chịu, chịu được, Nội động từ: kéo dài, tồn tại, hình thái từ:...
  • / 'dӡendә /, Danh từ: (ngôn ngữ học) giống, Kỹ thuật chung: giống, Từ đồng nghĩa: noun, masculine gender, giống đực, feminine...
  • / redl /, như ruddle, Hóa học & vật liệu: ocrơ đỏ,
  • / 'tenjuə(r) /, Danh từ: (chính trị) sự nắm giữ chức vụ, sự chiếm giữ (đất đai, bất động sản..), Đất cho làm rẽ, đất phát canh, sự chiếm hữu, sự hưởng dụng; thời...
  • / ´mendə /, Danh từ: người sửa chữa, Xây dựng: thợ sửa chữa, a watch -mender, thợ chữa đồng hồ
  • Ngoại động từ: thay lốp, đắp lại (lốp xe),
  • / ,ri:'waiə /, Ngoại động từ: mắc lại dây điện của (một toà nhà..), Kỹ thuật chung: đi lại dây,
  • lớp vữa trát, lớp vữa trát,
  • / ´ri:də /, Danh từ: người đọc, độc giả, người mê đọc sách, phó giáo sư (trường đại học), (ngành in) như proof-reader, (tôn giáo) như lay reader, như publisher's reader, tập...
  • / ri:´bɔ: /, Ngoại động từ: (kỹ thuật) khoan lại, Cơ - Điện tử: (v) khoan lại, doa lại, Ô tô: sự xoáy lại xylanh,...
  • / ri:´neim /, Ngoại động từ: Đặt tên mới, đổi tên, thay tên (người, đường phố...), Kỹ thuật chung: đổi tên
  • / ri´taiə /, Nội động từ: rời bỏ, đi ra, rút về, lui về (một nơi nào kín đáo...), Đi ngủ (như) to retire to bed, thôi việc, nghỉ việc; về hưu, (quân sự) rút lui, thể bỏ...
  • / ´sendə /, Danh từ: người gửi (thư, quà...), (kỹ thuật) máy điện báo, Toán & tin: máy phát, Điện tử & viễn thông:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top