Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rentrer” Tìm theo Từ (1.211) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.211 Kết quả)

  • lõi, tâm, trung tâm, computer centre , center, trung tâm máy tính, distribution control centre , center, trung tâm điều phối, energy service centre , center, trung tâm dịch vụ năng lượng, information centre , center for science and...
  • tâm, trung tâm,
  • cự li đường trục, khoảng cách pha,
  • trung tâm máy tính,
  • trung tâm đào tạo,
  • / ´rɔntiei /, Danh từ: người sống bằng tiền lợi tức, Kinh tế: người sống bằng lợi tức, người sống bằng thu nhập cho thuê cố định, người...
"
  • / ´rentə /, Danh từ: người thuê (nhà, đất); người cấy nộp tô, người bán buôn phim ảnh, Kinh tế: người cấy nộp tô, người thuê,
  • trung tâm năng lượng hạt nhân,
  • trung tâm lợi nhuận, trung tâm sinh lợi,
  • trung tâm điều hành hệ thống điện,
  • trung tâm điều phối,
  • trung tâm dịch vụ năng lượng,
  • Danh từ: tạ Đức (bằng 50 kg),
  • / ´ventʃərə /, Danh từ: thương gia buôn bán trên biển, nhà kinh doanh, kẻ đầu cơ, người mạo hiểm, người phiêu lưu, (sử học) thành viên hội buôn ( (thế kỷ) 16, 17), Từ...
  • Tính từ: có một trung tâm, căn giữa, có tâm,
  • / ris´tɔ:rə /, Danh từ: người hoàn lại, người trả lại, người phục chế, người tu sửa lại như cũ (một bức tranh...), người khôi phục lại; cái làm hồi phục lại ( (thường)...
  • / ¸ri:in´tə: /, Ngoại động từ: cải táng,
  • tổng đài chính, tổng đài trung tâm, central exchange (centrex), centrex-tổng đài trung tâm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top