Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Renumerate” Tìm theo Từ (9) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9 Kết quả)

  • / i'nju:məreit /, Ngoại động từ: Đếm; kê; liệt kê, hình thái từ: Toán & tin: đếm, đánh số, Xây...
  • / ri´mju:nə¸reit /, Ngoại động từ: trả công; đền đáp; thưởng, trả tiền thù lao, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
"
  • Tính từ: (giáo dục) không biết làm toán, Danh từ: người không biết làm toán,
  • / ri´kju:pə¸reit /, Ngoại động từ: hồi phục (sức khoẻ), lấy lại (số tiền đã mất, số tiền đã chi), (kỹ thuật) thu hồi (nhiệt), Xây dựng:...
  • / ´nju:məreit /, Tính từ: giỏi toán, Từ đồng nghĩa: verb, enumerate , number , reckon , tally , tell , itemize , list , tick off , calculate , count , total
  • kiểu vô hướng đánh số,
  • kiểu đánh số,
  • kiểu dữ liệu được liệt kê, kiểu vô hướng đánh số,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top