Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Resay” Tìm theo Từ (496) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (496 Kết quả)

  • / ri:´pei /, Động từ re-paid: trả lại, đáp lại, hoàn lại, báo đáp, đền đáp, đèn ơn, báo ứng, quả báo, hình thái từ: Cơ...
  • Ngoại động từ: xẻ ván, Danh từ: cái cưa xẻ,
  • / ´ri:lei /, Danh từ: kíp ngựa (tốp ngựa thay cho tốp trước đã mệt), ca, kíp (thợ), số lượng đồ vật để thay thế, (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua tiếp sức, (điện...
  • rơle không khí,
  • rơle phụ,
  • rơle dự phòng,
"
  • rơle cân bằng,
  • rơle trễ,
  • rơle tác dụng chậm, rơle trễ, rơle trì hoãn, time delay relay, rơle trễ thời gian, time-delay relay, rơle trễ thời gian
  • rơle chọn lọc, rơle phân biệt,
  • rơle khoảng cách,
  • công-tắc-tơ, rơle, rơle điện, rơle dòng điện,
  • rơle nhiệt điện, rơle điện nhiệt,
  • rơ le cắt,
  • bộ kế điện kiểm soát, chiết áp điều khiển, rơle điều khiển, automatic selective control relay, rơle điều khiển chọn lọc tự động, point control relay for the normal position, rơle điều khiển trạng thái định...
  • rơle cần kín,
  • rơle lai,
  • rơle không phân cực, rơle trung hòa, rơle trung tính,
  • rơ lẹ khởi động, rơ le gia tốc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top