Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Reseve” Tìm theo Từ (627) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (627 Kết quả)

  • / ri'zЗ:v /, Danh từ, số nhiều reserves: sự dự trữ; vật dự trữ; sự giữ gìn, ( the reserve) (quân sự) quân dự bị, ( số nhiều) quân dự phòng, lực lượng dự trữ (dùng khi...
  • cất lại, nhớ lại, lưu lại,
  • / ri:v /, Danh từ: (sử học) thị trưởng; quận trưởng, chánh án của một thành phố, chánh án của một quận (vào thời trước đây); người quản lý một thái ấp (vào thời...
  • dải an toàn giữa,
  • số dự trữ bảo đảm (của quỹ rút tiền gửi),
  • dự trữ để trả dần,
"
  • dự trữ chung, tổng dự trữ,
  • dự trữ vàng,
  • dự trữ tiền bù phát hành (chứng khoán),
  • dự trữ để nộp thuế,
  • tiền dự trữ để trả nợ,
  • dự trữ bí mật, quỹ đen, tiền dự trữ mật,
  • phảnvệ đảo nghịch,
  • tài sản dự trữ, tài sản dự trữ (vàng, ngoại tệ),
  • phao dự phòng (kết cấu tàu),
  • pin dự phòng,
  • hệ số dự trữ, hệ số dự trữ, hệ số an toàn,
  • nguồn dự trữ, quỹ dự trữ, vốn dự trữ, quỹ dự trữ, quỹ dự trữ, dự phòng,
  • quỹ dự trữ, vốn dự trữ,
  • địa điểm dự trữ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top