Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Residualr” Tìm theo Từ (166) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (166 Kết quả)

  • / ri´zidjuəl /, Tính từ: còn dư, còn lại, vôi ra, (toán học); (vật lý) thặng dư, (còn) dư, Danh từ: phần còn lại, phần còn dư, phần vôi ra, (toán...
  • / ri´zidjuəri /, Tính từ: (thuộc) cái còn lại, cặn, bã, (pháp lý) (thuộc) phần tài sản còn lại, Hóa học & vật liệu: sót lại, Kỹ...
  • Toán & tin: định phần dư, thặng dư, thặng dư,
  • sóng mang còn dư,
"
  • bùn lắng, bùn lắng,
  • Danh từ: quyền lực còn lại của chính phủ (sau khi đã ủy nhiệm cho các đượng cục chuyên trách),
  • cặn bã, chất bã, phế phẩm, sản phẩm dư, sản phẩm thặng dư, vật thải,
  • lượng mưa rào,
  • độ bền dư, sức kháng dư, độ bền dư, điện trở dư,
  • đá dư, đá sót, đá tàn tích,
  • chứng khoán còn thừa lại,
  • ứng suất (còn) dư, nội ứng học, ứng suất dư, ứng suất dư,
  • phương sai thặng dư, biến tố còn lại,
  • điện áp dư, điện áp sót, lighting impulse residual voltage, điện áp dư xung sét, residual voltage relay, rơle điện áp dư, residual voltage test, thử điện áp dư, switching impulse residual voltage, điện áp dư xung đóng...
  • Danh từ: thể tích khí dư cặn,
  • dòng điện sót, dòng điện dư, dòng dư, residual current circuit-breaker, máy ngắt dòng (điện) dư, residual current circuit-breaker with over current protection, máy ngắt dòng (điện)dư có bảo vệ quá dòng, residual current...
  • thành phần dư, thành phần dư,
  • trường dư,
  • từ dư,
  • từ trễ, độ cảm ứng dư, độ cảm ứng từ dư, hiện tượng từ dư, mật độ thông lượng dư, mật độ từ thông dư,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top