Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Residum” Tìm theo Từ (249) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (249 Kết quả)

  • / ´rezi¸dju: /, Danh từ: phần còn lại, cái còn lại; cặn; bã, phần tài sản còn lại (sau khi đã thanh toán xong nợ nần..), (toán học) thặng dư, (hoá học) bã, chất lắng (sau...
  • / ri´zidjuəm /, Danh từ, số nhiều .residua: phần còn lại, (hoá học) bã (sau khi đốt, cho bay hơi), (toán học) số dư, số chưa tính; số tính nhầm vào (khi tính nhầm), (từ cổ,nghĩa...
  • Danh từ số nhiều của .residuum: như residuum,
  • Danh từ: người cư trú; người ở,
  • phần dư lớp đá dăm,
  • cặn cracking, chất lắng bị cracking,
  • cặn cốc, bã than cốc,
  • cặn chưng cất nhanh, cặn dầu còn lại,
  • thặng dư lũy thừa,
  • / ri´zidjuəl /, Tính từ: còn dư, còn lại, vôi ra, (toán học); (vật lý) thặng dư, (còn) dư, Danh từ: phần còn lại, phần còn dư, phần vôi ra, (toán...
  • Danh từ: bản lề sừng,
"
  • / pri´zidiəm /, Danh từ, số nhiều presidiums: Đoàn chủ tịch, the presidium of the supreme soviet, đoàn chủ tịch xô-viết tối cao ( liên-xô cũ)
  • bã,
  • cặn atphan,
  • cặn lắng carbon,
  • cặn dạ dày,
  • chất kết tủa dẻo,
  • cặn nặng,
  • không thặng dư, phi thặng dư, quadratic non-residue, phi thặng dư bậc hai
  • thặng dư chuẩn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top