Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rester” Tìm theo Từ (2.478) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.478 Kết quả)

  • / ´rentə /, Danh từ: người thuê (nhà, đất); người cấy nộp tô, người bán buôn phim ảnh, Kinh tế: người cấy nộp tô, người thuê,
  • / ´roustə /, Danh từ: bảng phân công (nhất là trong quân đội), Ngoại động từ: Đưa (ai) vào bảng phân công, Kỹ thuật chung:...
  • / ´westə /, nội động từ, xoay về tây, quay về tây, đi về phương tây, the wind is westering, gió xoay về phía tây
  • / ´pestə /, Ngoại động từ: làm phiền, quấy rầy, làm khó chịu (nhất là những yêu cầu dai dẳng), Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • / ´prestə /, danh từ, (tôn giáo) vị tư tế,
  • / ´ræstə /, Danh từ: ( radio) đường quét; vạch quét, trường quét, Toán & tin: kiểu mành, raster, Xây dựng: khung ánh...
  • / ´festə /, Danh từ: nhọt mưng mủ, Ngoại động từ: làm mưng mủ, làm thối, Nội động từ: mưng mủ (vết thương), rữa...
"
  • / ´testə /, Danh từ: người thử; máy thử, màn (treo trên giường, trên chỗ ngồi), Cơ - Điện tử: dụng cụ thử, giá thử, thiết bị thử, máy thử,...
  • / 'ʤestə /, Danh từ: người hay nói đùa, người hay pha trò, anh hề (trong cung đình hay ở các nhà quyền quý xưa), Từ đồng nghĩa: noun, actor , antic ,...
  • Danh từ: (sử học) kỵ binh Đức (vào (thế kỷ) xvi),
  • đường cáp điện dọc, ống xả nước đứng,
  • / ´estə /, Danh từ: (hoá học) este, Kỹ thuật chung: ê te,
  • gởi bảo đảm một bức thư,
  • máy kiểm tra bình điện, máy thử bình điện, vôn kế,
  • thiết bị thử bảng mạch, trắc viên bảng,
  • thiết bị thử độ bền nghiền,
  • máy thử thông mạch, bút thử thông mạch, vít thử điện,
  • dụng cụ thử kín,
  • thiết bị đo sức nén, máy thử nén, máy thử nén,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top