Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Retardé” Tìm theo Từ (74) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (74 Kết quả)

  • / rɪˈtɑrd , ˈritɑrd /, Ngoại động từ: làm cho chậm lại, làm cho trễ, làm cho muộn lại, làm chậm sự tiến bộ, làm chậm sự phát triển (trí óc, thân thể..); trì hoãn tiến...
"
  • / ri'tɑ:d /, Tính từ: chậm phát triển thể chất, chậm phát triển tinh thần, Nghĩa chuyên ngành: bị chậm, chậm dần, Nghĩa chuyên...
  • sự đánh trễ lửa,
  • / ri'wɔ:d /, Danh từ: sự thưởng; sự đền ơn, tiền thưởng, vật thưởng, phần thưởng (cho ai bắt được tội phạm...), sự hoàn lại tài sản mất, Ngoại...
  • / ri´ta:də /, Danh từ: chất làm chậm/ kìm hãm/ ức chế, thiết bị hãm; guốc hãm, Giao thông & vận tải: hãm ray, Hóa học...
  • làm chậm lại,
  • trễ pha,
  • vị trí trễ,
  • đánh lửa muộn, đánh lửa trễ, sự đánh lửa chậm,
  • Danh từ: (sử học) bộc phá để phá cửa, hoist with one's own petard, gậy ông đập lưng ông, tự mình mắc vào bẫy mình đặt (như) hoist
  • / ri'gɑ:d /, Danh từ: cái nhìn, sự quan tâm, sự chú ý, sự để ý, lòng yêu mến; sự kính trọng, ( số nhiều) lời chúc tụng ( (thường) dùng ở cuối bức thư), Ngoại...
  • Danh từ:,
  • nến đánh lửa chậm, sự đánh lửa trễ,
  • kè cây (để chống xói gây bồi),
  • về phíasau,
  • chất làm chậm đông kết,
  • sử dụng [chất làm chậm, chất hãm],
  • trường chậm, trường trễ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top