Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Retarde” Tìm theo Từ (107) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (107 Kết quả)

  • / ri'tɑ:d /, Tính từ: chậm phát triển thể chất, chậm phát triển tinh thần, Nghĩa chuyên ngành: bị chậm, chậm dần, Nghĩa chuyên...
  • / rɪˈtɑrd , ˈritɑrd /, Ngoại động từ: làm cho chậm lại, làm cho trễ, làm cho muộn lại, làm chậm sự tiến bộ, làm chậm sự phát triển (trí óc, thân thể..); trì hoãn tiến...
  • / ri´ta:də /, Danh từ: chất làm chậm/ kìm hãm/ ức chế, thiết bị hãm; guốc hãm, Giao thông & vận tải: hãm ray, Hóa học...
  • Danh từ: hậu bộ (của) bàn thờ,
"
  • / ri´ta:deit /, Danh từ: ( mỹ) người trí tuệ phát triển chậm, Y học: người chậm tâm thần,
  • Danh từ: người thưởng,
  • người về hưu,
  • phân loại lại, trả lại, đặt lại (đường ray),
  • / ri´ha:dən /, ngoại động từ, tôi lại (thép...)
  • Ngoại động từ: vạch lại, kẻ lại, vẽ lại (như) re-trace, trở lại con đường cũ; thoái lui, hồi tưởng lại (kỷ niệm..); truy cứu...
  • / ri´taiəd /, Tính từ: Ẩn dật, xa lánh mọi người, hẻo lánh, ít người qua lại, Đã về hưu; đã thôi (làm việc, buôn bán, kinh doanh...), Từ đồng nghĩa:...
  • chất làm chậm đông kết,
  • sử dụng [chất làm chậm, chất hãm],
  • trường chậm, trường trễ,
  • sự giũa chậm,
  • chất ức chế trùng hợp,
  • sự đóng muộn của xupáp, sự đóng muộn (xupap),
  • điều chỉnh chậm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top