Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Retraite ” Tìm theo Từ (20) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20 Kết quả)

  • có mũi nhô, có nhô hình mỏ,
  • / ri´greit /, Ngoại động từ: (sử học) mua vét (hàng) để bán với giá đắt, Xây dựng: chải lớp vữa trát,
  • / ri´trækt /, Ngoại động từ: rụt vào, thụt vào, co vào, rút lại (lời hứa); rút lui (ý kiến); huỷ bỏ (lời tuyên bố); chối, không nhận, nuốt (lời), Nội...
  • đào tạo lại, huấn luyện kỹ thuật mới, tái đào tạo,
  • / v. riˈraɪt  ; n. ˈriˌraɪt /, Ngoại động từ .rewrote, .rewritten: viết lại, chép lại (dưới dạng khác, theo một phong cách khác), danh từ: cái được...
  • Ngoại động từ: vạch lại, kẻ lại, vẽ lại (như) re-trace, trở lại con đường cũ; thoái lui, hồi tưởng lại (kỷ niệm..); truy cứu...
  • biến dạng do co ngót,
"
  • co yếu,
  • so rút biến dạng, co rút biến dạng,
  • biến dạng do co ngót,
  • sự làm tốt lại âm, sự sửa sang lại âm,
  • ghi chồng, ghi đè,
  • sự quét ngược tần,
  • thời gian quét ngược,
  • sự làm tốt lại dương, sự sửa sang lại dương,
  • đường hồi dọc, đường hồi thẳng đứng,
  • co tự động,
  • co rút kề cận, co rút lân cận,
  • co mạnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top