Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Revery” Tìm theo Từ (1.426) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.426 Kết quả)

  • đòn đảo chiều, tay gạt lùi,
  • thời gian hồi phục ngược, thời gian phục hồi ngược,
  • tay gạt đảo chiều,
"
  • cần gạt đảo chiều,
  • / ´revəlri /, như revelling, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, carousal , carouse , celebration , debauch , debauchery , entertainment , festival , festivity ,...
  • Danh từ: thiết bị điện tử tạo nên hồi âm trong âm nhạc, buồng vang, phòng vang,
  • / ri´viə /, Ngoại động từ: tôn kính, sùng kính, kính trọng, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, revere virtue, tôn...
  • / ri'viəz /, Danh từ, số nhiều .revers: ( (thường) số nhiều) ve áo; cổ tay áo,
  • có nhiều sông, thuộc sông, Tính từ: có nhiều sông, giống sông, thuộc sông,
  • / rɪˈvɜrt /, Nội động từ: hoàn nhập, thoái trích, trở lại (tình trạng cũ, hoàn cảnh cũ), trở lại (một tập tục, một thói quen cũ), trở lại (một đề tài trò chuyện,...
  • / ´sevəri /, Danh từ: (kiến trúc) trần nhà hình vòm,
  • / 'evәri /, Tính từ: mỗi, mọi, don't forget to take medicine every morning, nhớ uống thuốc mỗi buổi sáng, Toán & tin: mỗi, mọi, Kỹ...
  • thời gian phục hồi nghịch đảo,
  • chốt hãm (chặn) cần số lùi,
  • / ´venəri /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) thuật săn (bằng chó), Danh từ: tình dục, Y học: giao hợp,
  • / ´bru:əri /, Danh từ: nhà máy bia; nơi ủ rượu bia, Xây dựng: nhà máy bia, Kỹ thuật chung: nhà ủ bia, Kinh...
  • / ´seləri /, Danh từ: (thực vật học) cần tây, Kinh tế: cần tây,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top