Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Revisionary” Tìm theo Từ (13) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13 Kết quả)

  • Tính từ: lâm thời; tạm thời, có điều kiện,
  • như reversional, reversionary rights, (thuộc ngữ) (luật) các quyền thu hồi/đòi lại
  • sự ủy thác có thể sửa lại,
  • Tính từ: (thuộc) sự xem lại, (thuộc) sự đọc lại, (thuộc) sự xét lại, (thuộc) sự duyệt lại; (thuộc) cái đã được xem xét,...
  • / ´viʒənəri /, Tính từ: nhìn xa trông rộng, tưởng tượng, hão huyền, hư ảo, mộng ảo, có những ý nghĩ hư ảo không thực tế, Danh từ: người...
  • tiền bảo hiểm có chia lãi được hưởng trong tương lai, tiền thưởng chia thêm trả sau,
  • thành phố (lý tưởng) trong tương lai,
"
  • niên kim được trả lại, niên kim phải được thu hồi, niên kim phải được trả lại, niên kim thừa kế, reversionary annuity policy, đơn bảo hiểm niên kim thừa kế
  • sự mất biệt hoá, thoái biến,
  • quyền thu hồi, quyền nhận lại,
  • đơn bảo hiểm niên kim thừa kế,
  • đơn bảo hiểm niêm kim thừa kế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top