Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Revoice” Tìm theo Từ (1.156) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.156 Kết quả)

  • / ri'ʤɔis /, Ngoại động từ: làm cho vui mừng, làm cho hoan hỉ, tự hào, hãnh diện (về một danh hiệu..), ( + in) vui hưởng (cái gì), rất hạnh phúc có được (cái gì); (đùa cợt)...
  • thiết bị nhập thông tin bằng giọng nói,
  • thiết bị nhận biết tiếng nói,
  • thiết bị nhận biết tiếng nói,
  • thiết bị ngõ vào thoại,
  • thiết bị xuất tiếng nói,
  • thiết bị nhận tiếng nói,
  • thiết bị xuất tiếng nói,
  • / ʌn´vɔis /, ngoại động từ, làm mất thanh, vô thanh hoá,
  • / ri'vɔlv /, Ngoại động từ: suy đi xét lại, nghĩ đi nghĩ lại (một việc gì trong trí), làm cho (bánh xe...) quay tròn, Nội động từ: quay tròn (về...
  • / ´krevis /, Danh từ: Đường nứt, kẽ hở (tường, núi đá), Hóa học & vật liệu: khe chữa mạch quặng, Kỹ thuật chung:...
"
  • / ˈɪnvɔɪs /, Danh từ: (thương nghiệp) hoá đơn, (từ hiếm,nghĩa hiếm) chuyến hàng gửi, Ngoại động từ: lập hoá đơn (hàng gửi...), gửi hoá đơn...
  • / ri´vail /, Ngoại động từ: chửi rủa, mắng nhiếc, sỉ vả, Từ đồng nghĩa: verb, abuse , admonish , berate , blame , castigate , censure , chide , criticize ,...
  • / ri´vouk /, Ngoại động từ: thu hồi, rút lại, hủy bỏ (giấy phép, một sắc lệnh..), Nội động từ: (đánh bài) không ra một con bài cùng hoa (mặc...
  • / ri'vaiz /, Ngoại động từ: Đọc lại, xem lại, duyệt lại, xét lại, sửa lại (bản in thử, một đạo luật...), Ôn thi (những bài đã học), Danh từ:...
  • / ri'vaiv /, Ngoại động từ: làm sống lại, làm tỉnh lại, hồi sinh, Đem diễn lại, nắn lại, sửa lại cho khỏi nhăn nheo (cái mũ, cái áo), làm phấn khởi, làm hào hứng; khơi...
  • / di'vais /, Danh từ: phương sách, phương kế; chước mưu, vật sáng chế ra (để dùng vào mục đích gì); thiết bị, dụng cụ, máy móc, hình vẽ; hình trang trí; hình tương trưng,...
  • / vɔis /, Danh từ: tiếng, giọng nói (do nói hoặc hát); giọng, (nghĩa bóng) tiếng nói, thế lực, Ý kiến; lời, lời nói; sự bày tỏ, sự phát biểu, (ngôn ngữ học) âm rung, (ngôn...
  • hóa đơn đã xác nhận, hóa đơn được xác nhận,
  • hóa đơn thương mại, hóa đơn thương mại, certified commercial invoice, hóa đơn thương mại đã xác nhận
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top