Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rhood” Tìm theo Từ (59) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (59 Kết quả)

  • / ru:d /, Danh từ: rốt (một phần tư mẫu anh), mảnh đất nhỏ, (từ cổ,nghĩa cổ) cây thánh giá (nhất là được đặt giữa bức ngăn toà giảng), Đo lường...
  • / hud /, Danh từ: mũ trùm đầu (áo mưa...), huy hiệu học vị (gắn trên áo hay mũ trùm đầu để chỉ học vị ở trường đại học), mui xe (xe đẩy của trẻ con, xe ô tô, bằng...
  • lân cận,
  • nắp kính ngắm,
  • tủ thông gió, nắp đậy khói,
"
  • vải làm mui xe,
  • lỗ hút khói,
  • cái chụp ống xi phông,
  • mui rời, mui gấp (ô tô),
  • cửa bên hông đầu máy,
  • chụp hút tạo khoảng chênh (áp lực),
  • chụp an toàn, nắp an toàn, mũ an toàn, mũ bảo vệ, mũ đi mô tô an toàn, mũ an toàn, mũ bảovệ,
  • mũi thợ hàn (thích ứng xuyên sáng tự động),
  • nút thắt,
  • hút gió ở ống khói, cái chụp thông gió, chụp thông gió, nắp đậy ống thông hơi,
  • tủ cách âm, phòng cách âm,
  • chụp hút gió,
  • chụp xả,
  • tủ hút, chụp hút,
  • thanh chống mui xếp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top