Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ride ” Tìm theo Từ (69) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (69 Kết quả)

  • / ´raidə /, Danh từ: người cưỡi ngựa; người đi xe đạp, ( số nhiều) (hàng hải) nẹp (bằng gỗ, sắt đóng thêm vào sườn thuyền, tàu cho chắc thêm), phần phụ lục (văn kiện);...
  • như riddel,
  • / raid /, Danh từ: sự đi (trên xe cộ; xe khách), (trong các từ ghép) cuộc đi (trên loại xe được nói rõ..), Đường đi ( (thường) bằng ngựa, nhất là qua rừng), (quân sự) lớp...
  • Danh từ: (quân sự) người liên lạc (bằng mô tô hoặc ngựa),
"
  • hưởng khống, người ăn theo, người được hưởng lợi không tốn tiền, người hưởng lợi không tốn tiền, người không làm mà hưởng, người không vốn mà được lãi,
  • kỵ sĩ,
  • cơ khép củađùi,
  • phía hạ lưu,
  • điều chỉnh dọc đường, sự điều khiển theo xe,
  • / ´dʒɔi¸raidə: /, danh từ, người lén lấy xe của người khác đi chơi,
  • vòm cắm,
  • thanh chống neo,
  • / ´rʌf¸raidə /, danh từ, người có tài cưỡi ngựa dữ; người dạy ngựa, (quân sự) kỵ binh không chính quy,
  • độ nhún động lực (khung xe),
  • Danh từ: nhà giảng đạo lưu động (trong một địa phận),
  • tấm mặt bích trên (đóng tàu),
  • người lái xe motor,
  • chỉ tiêu êm dịu, ride index curve, đường cong chỉ tiêu êm dịu
  • độ êm dịu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top