Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rideau” Tìm theo Từ (173) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (173 Kết quả)

  • / ´rɔndou /, Danh từ: (văn học) thể thơ hai vần rôngđô (như) roundel,
  • Danh từ: mạng lưới đặt lên ảnh tinh tú để đo,
  • / ´raidə /, Danh từ: người cưỡi ngựa; người đi xe đạp, ( số nhiều) (hàng hải) nẹp (bằng gỗ, sắt đóng thêm vào sườn thuyền, tàu cho chắc thêm), phần phụ lục (văn kiện);...
"
  • như riddel,
  • / aɪˈdiəl, aɪˈdil /, Tính từ: (thuộc) quan niệm, (thuộc) tư tưởng, chỉ có trong ý nghĩ, chỉ có trong trí tưởng tượng, tưởng tượng, lý tưởng, Danh...
  • vân fizeau,
  • Danh từ: quan niệm, tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý kiến, Ý niệm, khái niệm, sự hiểu biết qua, sự hình dung, sự tưởng tượng; điều tưởng tượng, Ý định, kế hoạch hành...
  • Danh từ: (quân sự) người liên lạc (bằng mô tô hoặc ngựa),
  • hưởng khống, người ăn theo, người được hưởng lợi không tốn tiền, người hưởng lợi không tốn tiền, người không làm mà hưởng, người không vốn mà được lãi,
  • kỵ sĩ,
  • cát lý tưởng,
  • bộ chuyển đổi lý tưởng,
  • chu trình lý tưởng,
  • đường lý tưởng,
  • tích idean, tích iđean,
  • / raid /, Danh từ: sự đi (trên xe cộ; xe khách), (trong các từ ghép) cuộc đi (trên loại xe được nói rõ..), Đường đi ( (thường) bằng ngựa, nhất là qua rừng), (quân sự) lớp...
  • những người hưởng lợi bắt buộc,
  • mặt phẳng lý tưởng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top