Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rimation” Tìm theo Từ (340) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (340 Kết quả)

  • Danh từ: mảnh vải hình chữ nhật quấn quanh người và qua vai trái ở hy lạp cổ,
  • / dai´leiʃən /, Toán & tin: sự gián, (hình học )(đại số ) phép giãn, Kỹ thuật chung: sự giãn, sự nở (dài), Địa chất:...
  • / fik´seiʃən /, Danh từ: sự đóng chặt vào, sự làm cho dính lại, sự ngưng kết, sự đông lại, sự hãm (màu...); sự cố định lại, sự ấn định, sự quy định, sự ngừng...
  • sự dập xương rạn nứt,
  • như iridescence, sự phát ngũ sắc,
"
  • / rou´geiʃən /, Danh từ: (cổ la mã) dự án luật (trình bày trước Đại hội quốc dân), bài kinh cầu nguyện đặc biệt hát trong ba ngày ( rogation days) trước ngày lễ thăng thiên;...
  • / ¸juəri´neiʃən /, danh từ, sự đi đái, sự đi tiểu,
  • / ni´deiʃən /, Y học: sự làm ổ,
  • / li´geiʃən /, Danh từ: (y học) sự buộc, sự thắt, Y học: thắt buộc bằng chỉ,
  • / ¸ru:i´neiʃən /, Danh từ: sự tan nát, sự sụp đổ, sự tàn phá, sự tiêu ma, sự phá sản, Từ đồng nghĩa: noun, the ruination one's good name, sự tiêu...
  • sự phát tán,
  • / kri´meiʃən /, Danh từ: sự hoả thiêu, sự hoả táng, sự đốt ra tro, Xây dựng: hỏa táng, Y học: sự hỏa táng,
  • / prai´veiʃən /, Danh từ: tình trạng thiếu, tình trạng không có, tình trạng mất đi cái gì (không nhất thiết là quan trọng), sự thiếu thốn; cảnh thiếu thốn, Từ...
  • động tác chớp nhoáng,
  • sự phủ tuyến,
  • / rou´teiʃən /, Danh từ: sự quay, sự xoay vòng; sự bị quay, sự bị xoay vòng, sự luân phiên, Cơ - Điện tử: sự quay, sự xoay, chuyển động quay, sự...
  • / ri'leiʃn /, Danh từ: sự kể lại, sự thuật lại; chuyện kể lại, sự liên lạc; mối quan hệ, mối tương quan, mối liên hệ, (số nhiều) quan hệ; sự giao thiệp (giữa hai nước..),...
  • Danh từ: sự thêm xichma vào, sự thêm s vào,
  • / sai'teiʃn /, Danh từ: sự dẫn, sự trích dẫn, câu trích dẫn, đoạn trích dẫn, (pháp lý) trát đòi hầu toà, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) sự biểu dương, sự tuyên dương,
  • / lai´beiʃən /, Danh từ: sự rảy rượu cúng, sự rưới rượu cúng; sự lễ rượu, (hàng hải) sự uống rượu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top